wèn
volume volume

Từ hán việt: 【uấn】

Đọc nhanh: (uấn). Ý nghĩa là: (văn chương) lau đi (nước mắt), nhấn bằng ngón tay của một người, để ngâm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 7 ý nghĩa)

✪ 1. (văn chương) lau đi (nước mắt)

(literary) to wipe away (tears)

✪ 2. nhấn bằng ngón tay của một người

to press with one's fingers

✪ 3. để ngâm

to soak

✪ 4. ấn; đè (dùng ngón tay)

用手指按

✪ 5. vò; xoa

✪ 6. Tương đương tiếng phổ thông: 找 [zhǎo]

Mandarin equivalent: 找 [zhǎo]

✪ 7. cần tìm (tiếng Quảng Đông)

to look for (Cantonese)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 看见 kànjiàn 正在 zhèngzài wèn lèi

    - Tôi thấy cô ấy đang khóc.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Wěn , Wèn
    • Âm hán việt: Uấn
    • Nét bút:一丨一丨フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QABT (手日月廿)
    • Bảng mã:U+63FE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp