Đọc nhanh: 揾 (uấn). Ý nghĩa là: (văn chương) lau đi (nước mắt), nhấn bằng ngón tay của một người, để ngâm.
揾 khi là Động từ (có 7 ý nghĩa)
✪ 1. (văn chương) lau đi (nước mắt)
(literary) to wipe away (tears)
✪ 2. nhấn bằng ngón tay của một người
to press with one's fingers
✪ 3. để ngâm
to soak
✪ 4. ấn; đè (dùng ngón tay)
用手指按
✪ 5. vò; xoa
擦
✪ 6. Tương đương tiếng phổ thông: 找 [zhǎo]
Mandarin equivalent: 找 [zhǎo]
✪ 7. cần tìm (tiếng Quảng Đông)
to look for (Cantonese)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揾
- 我 看见 她 正在 揾 泪
- Tôi thấy cô ấy đang khóc.
揾›