部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tôn】
Đọc nhanh: 搎 (tôn). Ý nghĩa là: xoa bằng tay, đột quỵ.
搎 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xoa bằng tay
to rub with the hand
✪ 2. đột quỵ
to stroke
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搎