zhèn
volume volume

Từ hán việt: 【trấm.chấm】

Đọc nhanh: (trấm.chấm). Ý nghĩa là: đâm (dao, kiếm).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đâm (dao, kiếm)

用刀剑等刺

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhèn
    • Âm hán việt: Chấm , Trấm
    • Nét bút:一丨一一丨丨一一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QTMV (手廿一女)
    • Bảng mã:U+63D5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp