niē
volume volume

Từ hán việt: 【niết】

Đọc nhanh: (niết). Ý nghĩa là: nát; như "Nát bét; Nát như tương; Chán như cơm nếp nát; Thối ruột nát gan" nạt; như "nạt nộ" niết; như "niết (rón bằng ngón tay; nặn bằng tay)" Tục dùng như chữ niết ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nát; như "Nát bét; Nát như tương; Chán như cơm nếp nát; Thối ruột nát gan" nạt; như "nạt nộ" niết; như "niết (rón bằng ngón tay; nặn bằng tay)" Tục dùng như chữ niết 捏.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Niē
    • Âm hán việt: Nghễ , Niết
    • Nét bút:一丨一ノ丨一フ一一一丨一
    • Thương hiệt:QHXM (手竹重一)
    • Bảng mã:U+63D1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp