部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 揨 (_). Ý nghĩa là: dừng; như "dừng bút; dừng tay".
揨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dừng; như "dừng bút; dừng tay"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揨