volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: dụt; như "dụt cổ; dụt dè" đút; như "đút lót; đút nút; đút túi" rút; như "rút dây; rú lời; chạy nước rút" rụt; như "rụt lại; rụt rè" thọt; như "thọt chân" tọt; như "chạy tọt vào" trọt; như "trồng trọt".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dụt; như "dụt cổ; dụt dè" đút; như "đút lót; đút nút; đút túi" rút; như "rút dây; rú lời; chạy nước rút" rụt; như "rụt lại; rụt rè" thọt; như "thọt chân" tọt; như "chạy tọt vào" trọt; như "trồng trọt"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ