部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 掞 (_). Ý nghĩa là: xoè ra; mở ra; bày tỏ; giải bày, hết sức; cố, ánh sáng.
掞 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. xoè ra; mở ra; bày tỏ; giải bày
舒展;铺张
✪ 2. hết sức; cố
尽
✪ 3. ánh sáng
光照
✪ 4. xinh đẹp; tươi đẹp
艳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掞
掞›
Tập viết