shàn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: xoè ra; mở ra; bày tỏ; giải bày, hết sức; cố, ánh sáng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. xoè ra; mở ra; bày tỏ; giải bày

舒展;铺张

✪ 2. hết sức; cố

✪ 3. ánh sáng

光照

✪ 4. xinh đẹp; tươi đẹp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Shàn , Yàn
    • Âm hán việt: Diễm , Diệm , Thiểm
    • Nét bút:一丨一丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Thương hiệt:QFF (手火火)
    • Bảng mã:U+639E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp