- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
- Các bộ:
Thủ (扌)
- Pinyin:
Shàn
, Yàn
- Âm hán việt:
Diễm
Diệm
Thiểm
- Nét bút:一丨一丶ノノ丶丶ノノ丶
- Hình thái:⿰⺘炎
- Thương hiệt:QFF (手火火)
- Bảng mã:U+639E
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 掞
Ý nghĩa của từ 掞 theo âm hán việt
掞 là gì? 掞 (Diễm, Diệm, Thiểm). Bộ Thủ 手 (+8 nét). Tổng 11 nét but (一丨一丶ノノ丶丶ノノ丶). Ý nghĩa là: Duỗi ra, thư triển, duỗi ra, Duỗi ra, thư triển, Duỗi ra.. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ ghép với 掞