部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bồi.phẩu.bẫu.phó.phẫu】
Đọc nhanh: 掊 (bồi.phẩu.bẫu.phó.phẫu). Ý nghĩa là: qui tụ; quy tụ, đào bới, đánh.
掊 khi là Động từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. qui tụ; quy tụ
聚敛
✪ 2. đào bới
挖掘
✪ 3. đánh
击
✪ 4. xé ra
破开
✪ 5. quy tụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掊
掊›
Tập viết