póu
volume volume

Từ hán việt: 【bồi.phẩu.bẫu.phó.phẫu】

Đọc nhanh: (bồi.phẩu.bẫu.phó.phẫu). Ý nghĩa là: qui tụ; quy tụ, đào bới, đánh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. qui tụ; quy tụ

聚敛

✪ 2. đào bới

挖掘

✪ 3. đánh

✪ 4. xé ra

破开

✪ 5. quy tụ

聚敛

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Bào , Fù , Póu , Pǒu
    • Âm hán việt: Bẫu , Bồi , Phó , Phẩu , Phẫu
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYTR (手卜廿口)
    • Bảng mã:U+638A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp