Đọc nhanh: 捽 (tốt). Ý nghĩa là: nắm; túm. Ví dụ : - 小孩儿捽住妈妈的衣服。 đứa trẻ nắm lấy áo mẹ.. - 捽着他胳膊就往外走。 nắm cánh tay anh ấy và đi ra ngoài.
捽 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nắm; túm
揪
- 小孩儿 捽 住 妈妈 的 衣服
- đứa trẻ nắm lấy áo mẹ.
- 捽 着 他 胳膊 就 往外 走
- nắm cánh tay anh ấy và đi ra ngoài.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捽
- 捽 着 他 胳膊 就 往外 走
- nắm cánh tay anh ấy và đi ra ngoài.
- 小孩儿 捽 住 妈妈 的 衣服
- đứa trẻ nắm lấy áo mẹ.
捽›