volume volume

Từ hán việt: 【vũ】

Đọc nhanh: (vũ). Ý nghĩa là: đá ngọc (đá giống như ngọc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đá ngọc (đá giống như ngọc)

珷玞 (wǔfū) :像玉的石块

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一一丨一一一丨一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMPM (一土一心一)
    • Bảng mã:U+73F7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp