volume volume

Từ hán việt: 【cư.cúc】

Đọc nhanh: (cư.cúc). Ý nghĩa là: cáng̣ khiêng đất; cáng khiêng đất, nắm giữ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cáng̣ khiêng đất; cáng khiêng đất

抬土的器具

✪ 2. nắm giữ

握持

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Jū , Jú
    • Âm hán việt: Cúc ,
    • Nét bút:一丨一フ一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSSR (手尸尸口)
    • Bảng mã:U+6336
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp