部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cư.cúc】
Đọc nhanh: 挶 (cư.cúc). Ý nghĩa là: cáng̣ khiêng đất; cáng khiêng đất, nắm giữ.
挶 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cáng̣ khiêng đất; cáng khiêng đất
抬土的器具
✪ 2. nắm giữ
握持
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挶
挶›
Tập viết