• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Thủ (扌) Thi (尸) Khẩu (口)

  • Pinyin: Jū , Jú
  • Âm hán việt: Cúc
  • Nét bút:一丨一フ一ノフ丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺘局
  • Thương hiệt:QSSR (手尸尸口)
  • Bảng mã:U+6336
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 挶

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 挶 theo âm hán việt

挶 là gì? (Cúc, Cư). Bộ Thủ (+7 nét). Tổng 10 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: 2. nắm lấy. Chi tiết hơn...

Âm:

Từ điển phổ thông

  • 1. dụng cụ để khiêng đất
  • 2. nắm lấy
  • 3. nặng tai, lãng tai

Từ ghép với 挶