Đọc nhanh: 挫骨扬灰 (toả cốt dương hôi). Ý nghĩa là: nghiền xương cốt thành bụi (nghiệp chướng nặng nề; thù hận cực sâu).
挫骨扬灰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghiền xương cốt thành bụi (nghiệp chướng nặng nề; thù hận cực sâu)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挫骨扬灰
- 亲如骨肉
- thân như ruột thịt
- 抑扬顿挫
- lên bổng xuống trầm
- 抑扬顿挫
- lên bổng xuống trầm.
- 扬起 的 炉灰 弄脏 脸
- Tro bay lên làm bẩn mặt.
- 横折 竖 撇 捺 , 端端正正 中国 字 ; 抑扬顿挫 音 , 慷慨激昂 中国 话
- Gập ngang và dọc, nắn thẳng các ký tự Trung Quốc; cắt dấu, ngắt giọng Trung Quốc.
- 书上 落 了 一层 灰
- Trên sách có một lớp bụi.
- 人生 中 免不了 会 遇到 挫折
- Trong cuộc sống khó tránh khỏi gặp phải khó khăn.
- 人 的 骨头 由 206 块 组成
- Xương của con người được cấu thành từ 206 khối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扬›
挫›
灰›
骨›