• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Thủ (扌) Kệ (彐) Thốn (寸)

  • Pinyin: Xián , Xún
  • Âm hán việt: Triêm Tầm
  • Nét bút:一丨一フ一一一丨丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺘寻
  • Thương hiệt:XQSMI (重手尸一戈)
  • Bảng mã:U+6326
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 挦

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𠟢 𢸱

Ý nghĩa của từ 挦 theo âm hán việt

挦 là gì? (Triêm, Tầm). Bộ Thủ (+6 nét). Tổng 9 nét but (). Ý nghĩa là: 2. lấy, 2. lấy. Từ ghép với : Nhổ lông gà, Nhổ lông gà Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. kéo, bứt, nhổ, vặt
  • 2. lấy

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Kéo, bứt, nhổ, vặt (lông, tóc)

- Nhổ lông gà

Từ điển phổ thông

  • 1. kéo, bứt, nhổ, vặt
  • 2. lấy

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Kéo, bứt, nhổ, vặt (lông, tóc)

- Nhổ lông gà

Từ ghép với 挦