jiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【kiệu.kiểu.kiều】

Đọc nhanh: (kiệu.kiểu.kiều). Ý nghĩa là: giơ tay, uốn thẳng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. giơ tay

举手

✪ 2. uốn thẳng

同'矫'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiǎo
    • Âm hán việt: Kiều , Kiểu , Kiệu
    • Nét bút:一丨一ノ一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHKL (手竹大中)
    • Bảng mã:U+6322
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp