zhì
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: chọi; như "chống chọi; đối chọi; chọi gà" chơi; như "chơi bời; chơi xuân; chơi vơi".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chọi; như "chống chọi; đối chọi; chọi gà" chơi; như "chơi bời; chơi xuân; chơi vơi"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Trất
    • Nét bút:一丨一一フ丶一丨一
    • Thương hiệt:QMIG (手一戈土)
    • Bảng mã:U+6303
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp