duǒ
volume volume

Từ hán việt: 【đỏa】

Đọc nhanh: (đỏa). Ý nghĩa là: xoá; như "xoá bỏ; xuý xoá" (Động) Đo lường. ◎Như: điêm đỏa 掂挅 cân nhắc (để biết nặng nhẹ). (Động) Dao động..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xoá; như "xoá bỏ; xuý xoá" (Động) Đo lường. ◎Như: điêm đỏa 掂挅 cân nhắc (để biết nặng nhẹ). (Động) Dao động.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Chuāi , Duǒ
    • Âm hán việt: Suỷ , Tuy , Đoả
    • Nét bút:一丨一フノ一丨ノ丶
    • Thương hiệt:XQNSD (重手弓尸木)
    • Bảng mã:U+6305
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp