部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đỏa】
Đọc nhanh: 挅 (đỏa). Ý nghĩa là: xoá; như "xoá bỏ; xuý xoá" (Động) Đo lường. ◎Như: điêm đỏa 掂挅 cân nhắc (để biết nặng nhẹ). (Động) Dao động..
挅 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xoá; như "xoá bỏ; xuý xoá" (Động) Đo lường. ◎Như: điêm đỏa 掂挅 cân nhắc (để biết nặng nhẹ). (Động) Dao động.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挅
挅›
Tập viết