kuò
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: quăng; như "quăng ném" quẳng; như "quẳng đi" quàng; như "quàng vào".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quăng; như "quăng ném" quẳng; như "quẳng đi" quàng; như "quàng vào"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ