Đọc nhanh: 抗坏血酸 (kháng hoại huyết toan). Ý nghĩa là: axit ascorbic, vitamin C.
抗坏血酸 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. axit ascorbic
ascorbic acid
✪ 2. vitamin C
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抗坏血酸
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 盐酸 把 衣服 烧坏 了
- a-xít làm cháy quần áo rồi
- 这是 第三次 核酸 检测 了 , 我 鼻子 被 捅 都 快要 坏 了
- Đây là lần thứ 3 test nhanh covid rồi, cái mũi của tôi bị chọt đến sắp hỏng rồi.
- 抗 维生素 一种 破坏 或 抑制 维生素 的 新陈代谢 功能 的 物质
- Một chất kháng sinh là một chất làm hỏng hoặc ức chế chức năng trao đổi chất mới của vitamin.
- 不能 对 同志 的 批评 抱 对抗 情绪
- không thể mang ý đối kháng với phê bình của đồng đội.
- 不要 上 坏人 的 当
- Đừng sa vào bẫy của người xấu.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
- 不要 沾染 坏 习气
- không nên tiêm nhiễm thói xấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坏›
抗›
血›
酸›