póu
volume volume

Từ hán việt: 【bồi】

Đọc nhanh: (bồi). Ý nghĩa là: vốc (dùng tay). Ví dụ : - 一抔土。 một vốc đất.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vốc (dùng tay)

用手捧东西

Ví dụ:
  • volume volume

    - póu

    - một vốc đất.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - póu

    - một vốc đất.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bào , Póu
    • Âm hán việt: Bồi , Phầu
    • Nét bút:一丨一一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMF (手一火)
    • Bảng mã:U+6294
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp