- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
- Các bộ:
Thủ (扌)
Nguyệt (月)
- Pinyin:
Yuè
- Âm hán việt:
Nguyệt
- Nét bút:一丨一ノフ一一
- Hình thái:⿰⺘月
- Thương hiệt:QB (手月)
- Bảng mã:U+6288
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 抈 theo âm hán việt
抈 là gì? 抈 (Nguyệt). Bộ Thủ 手 (+4 nét). Tổng 7 nét but (一丨一ノフ一一). Chi tiết hơn...
Từ ghép với 抈