wěn
volume volume

Từ hán việt: 【vấn.vẫn】

Đọc nhanh: (vấn.vẫn). Ý nghĩa là: lau; chùi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. lau; chùi

擦去;揩拭

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěn , Wèn
    • Âm hán việt: Vấn , Vẫn
    • Nét bút:一丨一丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYK (手卜大)
    • Bảng mã:U+6286
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp