部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【vấn.vẫn】
Đọc nhanh: 抆 (vấn.vẫn). Ý nghĩa là: lau; chùi.
✪ 1. lau; chùi
擦去;揩拭
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抆
抆›
Tập viết