zhǐ
volume volume

Từ hán việt: 【chỉ】

Đọc nhanh: (chỉ). Ý nghĩa là: đánh (nghiêng tay). Ví dụ : - 扺掌而谈 vỗ tay nói chuyện

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đánh (nghiêng tay)

侧手击

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhǐ zhǎng ér tán

    - vỗ tay nói chuyện

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zhǐ zhǎng ér tán

    - vỗ tay nói chuyện

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:一丨一ノフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHVP (手竹女心)
    • Bảng mã:U+627A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp