Đọc nhanh: 扯线公仔 (xả tuyến công tử). Ý nghĩa là: như con rối; bị người khác thao túng nói sao làm vậy.
扯线公仔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. như con rối; bị người khác thao túng nói sao làm vậy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扯线公仔
- 海岸线 亘 数百公里
- Đường bờ biển kéo dài hàng trăm kilômét.
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 一些 人 反对 说 , 新税法 不 公平
- Một số người phản đối rằng, luật thuế mới không công bằng.
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
- 公共汽车 线路
- tuyến xe buýt
- 他 扯 着 风筝 的 线
- Anh ấy kéo theo sợi dây diều.
- 公路 干线 遭水 淹没 , 我们 只得 择 乡间 小径 绕行
- Đường cao tốc bị ngập nước, chúng tôi buộc phải lựa chọn đi qua những con đường nhỏ trong nông thôn để điều hướng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仔›
公›
扯›
线›