Đọc nhanh: 扦 (thiên.hãn). Ý nghĩa là: cái đế; cái giá; cái tiêm (bằng kim loại hay bằng tre vót nhọn), cái xỉa; ống lấy mẫu (lấy mẫu gạo, hạt, bột), cắm vào. Ví dụ : - 蜡扦儿。 giá đèn cầy.. - 把花儿扦在瓶子里。 cắm hoa vào lọ.
扦 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cái đế; cái giá; cái tiêm (bằng kim loại hay bằng tre vót nhọn)
(扦儿) 金属,竹子等制成的针状物或主要部分是针状的器物
- 蜡 扦儿
- giá đèn cầy.
✪ 2. cái xỉa; ống lấy mẫu (lấy mẫu gạo, hạt, bột)
插进装着粉末状或颗粒状货物的麻袋等从里面取出样品的金属器具,形状像中空的山羊角
✪ 3. cắm vào
插
- 把 花儿 扦 在 瓶子 里
- cắm hoa vào lọ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扦
- 把 花儿 扦 在 瓶子 里
- cắm hoa vào lọ.
- 蜡 扦儿
- giá đèn cầy.
- 铁 扦子
- cái đế sắt.
- 竹 扦子
- cái giá tre.
扦›