gǎn
volume volume

Từ hán việt: 【hãn】

Đọc nhanh: (hãn). Ý nghĩa là: bảo vệ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bảo vệ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Gǎn , Hàn
    • Âm hán việt: Cán , Cản , Hãn
    • Nét bút:一丨一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMJ (手一十)
    • Bảng mã:U+625E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp