部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hãn】
Đọc nhanh: 扞 (hãn). Ý nghĩa là: bảo vệ.
扞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảo vệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扞
扞›
Tập viết