jiōng
volume volume

Từ hán việt: 【quynh.quýnh.côi】

Đọc nhanh: (quynh.quýnh.côi). Ý nghĩa là: then cửa; chốt cửa, đóng cửa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. then cửa; chốt cửa

自外关闭门户用的门闩、门环之类,借指门扇

✪ 2. đóng cửa

关门

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiōng , Jiǒng
    • Âm hán việt: Côi , Quynh , Quýnh
    • Nét bút:丶フ一ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HSBR (竹尸月口)
    • Bảng mã:U+6243
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp