部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【quynh.quýnh.côi】
Đọc nhanh: 扃 (quynh.quýnh.côi). Ý nghĩa là: then cửa; chốt cửa, đóng cửa.
扃 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. then cửa; chốt cửa
自外关闭门户用的门闩、门环之类,借指门扇
✪ 2. đóng cửa
关门
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扃
扃›
Tập viết