Đọc nhanh: 戕 (tường). Ý nghĩa là: sát hại; giết. Ví dụ : - 自戕(自杀)。 tự sát; tự tử.
戕 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sát hại; giết
杀害
- 自 戕 ( 自杀 )
- tự sát; tự tử.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戕
- 封建礼教 的 流毒 , 千百年来 不知 戕害 了 多少 青年 男女
- thứ nọc độc trong lễ giáo của xã hội phong kiến, một ngàn năm nay đã làm tổn thương không biết bao nhiêu thanh niên nam nữ.
- 自 戕 ( 自杀 )
- tự sát; tự tử.
- 戕贼 身体
- làm tổn thương đến cơ thể.
戕›