Đọc nhanh: 戏言戏语 (hí ngôn hí ngữ). Ý nghĩa là: bỡn đùa.
戏言戏语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bỡn đùa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戏言戏语
- 三场 戏
- 3 vở kịch.
- 一台 戏
- Một buổi kịch.
- 不言不语
- chẳng nói chẳng rằng
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 《 权力 的 游戏 》 里 可 不会 戴 自行车 头盔
- Họ không đội mũ bảo hiểm xe đạp trong Game of Thrones.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戏›
言›
语›