jué
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: nhìn thoáng qua, kinh ngạc, sợ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. nhìn thoáng qua

sudden glance

✪ 2. kinh ngạc

to be in awe

✪ 3. sợ

to fear

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:23 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+20 nét)
    • Pinyin: Jù , Jué
    • Âm hán việt: Cụ , Quặc
    • Nét bút:丶丶丨丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一フ丶
    • Thương hiệt:PBUE (心月山水)
    • Bảng mã:U+6204
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp