zhì
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: phẫn nộ, bực bội, hủy bỏ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. phẫn nộ

enraged

✪ 2. bực bội

resentful

✪ 3. hủy bỏ

to desist

✪ 4. ghét

to hate

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+15 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Chí
    • Nét bút:丶丶丨ノノ一丨ノノ一丨丨フ一一一ノ丶
    • Thương hiệt:PHLC (心竹中金)
    • Bảng mã:U+61EB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp