部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 懫 (_). Ý nghĩa là: phẫn nộ, bực bội, hủy bỏ.
懫 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. phẫn nộ
enraged
✪ 2. bực bội
resentful
✪ 3. hủy bỏ
to desist
✪ 4. ghét
to hate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 懫
懫›
Tập viết