xiān
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: nghệ thuật, tâng bốc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nghệ thuật

artful

✪ 2. tâng bốc

flattering

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+13 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Tiêm
    • Nét bút:丶丶丨ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶
    • Thương hiệt:POMO (心人一人)
    • Bảng mã:U+61B8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp