xián
volume volume

Từ hán việt: 【hàn】

Đọc nhanh: (hàn). Ý nghĩa là: sáng tác, hài lòng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sáng tác, hài lòng

composed, contented

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+12 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Hàn
    • Nét bút:丶丶丨丨フ一一丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PANB (心日弓月)
    • Bảng mã:U+61AA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp