部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【kiêu】
Đọc nhanh: 憍 (kiêu). Ý nghĩa là: ngạo mạn.
憍 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngạo mạn
arrogant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 憍
憍›
Tập viết