volume volume

Từ hán việt: 【thắc】

Đọc nhanh: (thắc). Ý nghĩa là: gian ác; tội ác. Ví dụ : - 隐慝(人家不知道的罪恶)。 tội ác mà mọi người không biết.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gian ác; tội ác

邪恶;罪恶;恶念

Ví dụ:
  • volume volume

    - yǐn ( 人家 rénjiā 知道 zhīdào de 罪恶 zuìè )

    - tội ác mà mọi người không biết.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - yǐn ( 人家 rénjiā 知道 zhīdào de 罪恶 zuìè )

    - tội ác mà mọi người không biết.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+10 nét)
    • Pinyin: Nì , Tè
    • Âm hán việt: Thắc
    • Nét bút:一一丨丨一ノ丨フ一フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SRP (尸口心)
    • Bảng mã:U+615D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp