部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thắc】
Đọc nhanh: 慝 (thắc). Ý nghĩa là: gian ác; tội ác. Ví dụ : - 隐慝(人家不知道的罪恶)。 tội ác mà mọi người không biết.
慝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gian ác; tội ác
邪恶;罪恶;恶念
- 隐 yǐn 慝 tè ( 人家 rénjiā 不 bù 知道 zhīdào 的 de 罪恶 zuìè )
- tội ác mà mọi người không biết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慝
慝›
Tập viết