Đọc nhanh: 湎 (miện). Ý nghĩa là: say mê; chìm vào; ngập đầu vào. Ví dụ : - 沉湎于希望的人和守株待兔的樵夫没有什么两样。 Không có sự khác biệt giữa một người đàn ông nuôi dưỡng hy vọng và một người tiều phu chờ đợi con thỏ.
湎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. say mê; chìm vào; ngập đầu vào
沉湎:沉溺
- 沉湎 于 希望 的 人 和 守株待兔 的 樵夫 没有 什么 两样
- Không có sự khác biệt giữa một người đàn ông nuôi dưỡng hy vọng và một người tiều phu chờ đợi con thỏ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湎
- 沉湎 于 希望 的 人 和 守株待兔 的 樵夫 没有 什么 两样
- Không có sự khác biệt giữa một người đàn ông nuôi dưỡng hy vọng và một người tiều phu chờ đợi con thỏ.
湎›