qiān
volume volume

Từ hán việt: 【khiên】

Đọc nhanh: (khiên). Ý nghĩa là: tội lỗi; sai lầm, lỡ; quá (thời gian). Ví dụ : - 愆尤。 tội lỗi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. tội lỗi; sai lầm

罪过;过失

Ví dụ:
  • volume volume

    - 愆尤 qiānyóu

    - tội lỗi.

✪ 2. lỡ; quá (thời gian)

错过 (时期)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 愆尤 qiānyóu

    - tội lỗi.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Khiên
    • Nét bút:ノノ丨丶丶一一一丨丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNP (竹弓心)
    • Bảng mã:U+6106
    • Tần suất sử dụng:Thấp