部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【điệp.thiệt.diệp.xà】
Đọc nhanh: 揲 (điệp.thiệt.diệp.xà). Ý nghĩa là: gấp lại; xếp lại, bói lá.
揲 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gấp lại; xếp lại
折叠
✪ 2. bói lá
古代用蓍草占卦时,数蓍草的数目,把它分成几份儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揲
揲›
Tập viết