dié
volume volume

Từ hán việt: 【điệp.thiệt.diệp.xà】

Đọc nhanh: (điệp.thiệt.diệp.xà). Ý nghĩa là: gấp lại; xếp lại, bói lá.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. gấp lại; xếp lại

折叠

✪ 2. bói lá

古代用蓍草占卦时,数蓍草的数目,把它分成几份儿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Dié , Shé , Tié , Yè
    • Âm hán việt: Diệp , Thiệt , , Điệp
    • Nét bút:一丨一一丨丨一フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QPTD (手心廿木)
    • Bảng mã:U+63F2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp