部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【chuyết.xuyết】
Đọc nhanh: 惙 (chuyết.xuyết). Ý nghĩa là: ủ ê; ủ dột; âu sầu; buồn đau, mệt mỏi; mệt nhọc; uể oải.
✪ 1. ủ ê; ủ dột; âu sầu; buồn đau
〖惙惙〗形容忧愁
✪ 2. mệt mỏi; mệt nhọc; uể oải
疲乏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惙
惙›
Tập viết