cóng
volume volume

Từ hán việt: 【tông】

Đọc nhanh: (tông). Ý nghĩa là: vui sướng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vui sướng

joy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Cóng , Zōng
    • Âm hán việt: Tông
    • Nét bút:丶丶丨丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PJMF (心十一火)
    • Bảng mã:U+60B0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp