部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【khác】
Đọc nhanh: 悫 (khác). Ý nghĩa là: thành thực; thành thật; không giả dối; thật thà, xác; như "xác (thành thực)" § Cũng như 愨..
悫 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thành thực; thành thật; không giả dối; thật thà
诚实
✪ 2. xác; như "xác (thành thực)" § Cũng như 愨.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悫
悫›
Tập viết