què
volume volume

Từ hán việt: 【khác】

Đọc nhanh: (khác). Ý nghĩa là: thành thực; thành thật; không giả dối; thật thà, xác; như "xác (thành thực)" § Cũng như ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thành thực; thành thật; không giả dối; thật thà

诚实

✪ 2. xác; như "xác (thành thực)" § Cũng như 愨.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Què
    • Âm hán việt: Khác
    • Nét bút:一丨一丶フノフ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GBHP (土月竹心)
    • Bảng mã:U+60AB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp