volume volume

Từ hán việt: 【ấp】

Đọc nhanh: (ấp). Ý nghĩa là: lo lắng không yên; lo buồn. Ví dụ : - 忧悒 lo buồn. - 郁悒 lo buồn u uất. - 不乐 buồn rầu không vui

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lo lắng không yên; lo buồn

忧愁不安

Ví dụ:
  • volume volume

    - 忧悒 yōuyì

    - lo buồn

  • volume volume

    - 郁悒 yùyì

    - lo buồn u uất

  • volume volume

    -

    - buồn rầu không vui

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    -

    - buồn rầu không vui

  • volume volume

    - 忧悒 yōuyì

    - lo buồn

  • volume volume

    - 郁悒 yùyì

    - lo buồn u uất

  • volume volume

    - 心境 xīnjìng 郁悒 yùyì

    - uất ức trong lòng

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ấp
    • Nét bút:丶丶丨丨フ一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PRAU (心口日山)
    • Bảng mã:U+6092
    • Tần suất sử dụng:Thấp