volume volume

Từ hán việt: 【nục】

Đọc nhanh: (nục). Ý nghĩa là: thẹn thùng; xấu hổ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thẹn thùng; xấu hổ

惭愧

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Nǜ , Nù
    • Âm hán việt: Nục
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBP (一月心)
    • Bảng mã:U+6067
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp