jiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【hiệu】

Đọc nhanh: (hiệu). Ý nghĩa là: vui lòng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vui lòng

cheerful

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Hiệu
    • Nét bút:丶丶丨丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PYCK (心卜金大)
    • Bảng mã:U+6054
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp