tān
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: ông ta; anh ta; anh ấy.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. ông ta; anh ta; anh ấy

他 (含尊敬意)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Tān
    • Âm hán việt: Than , Đan
    • Nét bút:ノ丨フ丨フ丶フ丶丶
    • Thương hiệt:ODP (人木心)
    • Bảng mã:U+6039
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp