bǐng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: bi ai, buồn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bi ai

mournful

✪ 2. buồn

sad

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Bǐng
    • Âm hán việt: Bính
    • Nét bút:丶丶丨一丨フノ丶
    • Thương hiệt:PMOB (心一人月)
    • Bảng mã:U+6032
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp