chóu
volume volume

Từ hán việt: 【du】

Đọc nhanh: (du). Ý nghĩa là: sầu thảm, đau buồn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sầu thảm

sorrowful

✪ 2. đau buồn

to grieve

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶丨丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PLW (心中田)
    • Bảng mã:U+601E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp