部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【kĩ.kỹ】
Đọc nhanh: 忮 (kĩ.kỹ). Ý nghĩa là: ghen ghét; ganh ghét. Ví dụ : - 忮刻(忌刻)。 đố kị ghen ghét
忮 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ghen ghét; ganh ghét
嫉妒
- 忮 zhì 刻 kè ( 忌刻 jìkè )
- đố kị ghen ghét
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忮
忮›
Tập viết