zhì
volume volume

Từ hán việt: 【kĩ.kỹ】

Đọc nhanh: (kĩ.kỹ). Ý nghĩa là: ghen ghét; ganh ghét. Ví dụ : - 忮刻(忌刻)。 đố kị ghen ghét

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ghen ghét; ganh ghét

嫉妒

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhì ( 忌刻 jìkè )

    - đố kị ghen ghét

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zhì ( 忌刻 jìkè )

    - đố kị ghen ghét

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: , Kỹ
    • Nét bút:丶丶丨一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PJE (心十水)
    • Bảng mã:U+5FEE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp