biàn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: Biện Thủy (thuộc Hà Nam, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Biện Thủy (thuộc Hà Nam, Trung Quốc)

古河名,又称汴水,在中国今河南省

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Biàn
    • Âm hán việt: Biện
    • Nét bút:丶丶一ノノフ丶
    • Thương hiệt:EHE (水竹水)
    • Bảng mã:U+6C73
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp